Có 2 kết quả:
詳細 xiáng xì ㄒㄧㄤˊ ㄒㄧˋ • 详细 xiáng xì ㄒㄧㄤˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed
(2) in detail
(3) minute
(2) in detail
(3) minute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed
(2) in detail
(3) minute
(2) in detail
(3) minute
Bình luận 0